·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym, Synonym"dampness"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Synonyms của"dampness" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Moisture
- Example Sentence: The moisture in the air made it difficult to dry the clothes outside.
Humidity
- Example Sentence: The humidity in the tropical climate can lead to mold growth in homes.
Wetness
- Example Sentence: The wetness of the ground after the rain made it challenging to walk without slipping.
III. Antonyms của"dampness" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Dryness
- Definition: The state of being free from moisture or liquid.
- Example Sentence: The dryness of the desert makes it a challenging environment for plants to survive.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
Aridity
- Definition: The quality of being extremely dry, lacking moisture.
- Example Sentence: The aridity of the region limits agricultural production and water resources.
IV. Word form của"dampness" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Damp
- Definition: Slightly wet; not dry.
- Example Sentence: The damp towels were left on the rack to air out.
Dampen
- Definition: To make something slightly wet or to lessen the intensity of something.
- Example Sentence: The rain began to dampen the enthusiasm of the outdoor party.
Dampening
- Definition: The act of making something damp or less intense.
- Example Sentence: The dampening of the music allowed for easier conversation among the guests.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE