Word form, Antonym, Synonym"Resolution"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym, Synonym"Resolution"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn:

II. Synonyms của"Resolution" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

III. Antonyms của"Resolution" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Indecision

    • Definition: Inability to make a decision.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: His indecision about which job offer to accept caused him a lot of stress.
  • Uncertainty

    • Definition: The state of being unsure or not having a clear outcome.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: There was a great deal of uncertainty about the future of the company after the merger.
  • Ambivalence

    • Definition: Having mixed feelings or contradictory ideas about something or someone.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Her ambivalence towards the new policy made it difficult for her to take a clear stance.

IV. Word form của"Resolution" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Resolve

    • Definition: To decide firmly on a course of action.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He resolved to finish the project by the end of the week.
  • Resolute

    • Definition: Admirably purposeful, determined, and unwavering.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She was resolute in her decision to pursue a career in medicine.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR