Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Antonym, Synonym"unwaveringly"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Synonyms của"unwaveringly" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Steadfastly
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She remained steadfastly committed to her principles despite the challenges.
Resolutely
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He resolutely defended his position during the debate.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
Persistently
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The team worked persistently towards achieving their goals.
III. Antonyms của"unwaveringly" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Indecisively (without determination or commitment)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He responded indecisively when asked about his future plans.
Erratically (in an unpredictable or inconsistent manner)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: His mood swings caused him to behave erratically at times.
IV. Word form của"unwaveringly" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Unwavering (adjective, steadfast and constant)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: His unwavering support helped the team stay motivated.
Unwaveringness (noun, the quality of being steadfast)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Her unwaveringness in the face of adversity inspired others.
Waver (verb, to hesitate or show indecision)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He began to waver in his commitment to the project.
Wavering (adjective, showing hesitation or uncertainty)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Her wavering voice betrayed her nervousness.
Waveringly (adverb, in a hesitant or uncertain manner)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He spoke waveringly, unsure of how to respond.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE