Return to site

Word form & Collocation của từ "prize"

November 21, 2022

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của từ ''prize'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A prize (n.)
  • To prize something (v.) = to value it
  • A prized gift (adj.) = valued, cherished

III. Collocation của từ ''prize'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • To give s.o. a prize / an award / a reward
  • To present s.o. a prize / an award / a reward
  • To award s.o. a prize
  • To get/win a prize 
  • I got the prize for best student
  • prestigious prize (well-known, highly valued)
  • consolation prize (prize for last last)
  • An academic prize
  • cash prize 
  • non-monetary prize

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày