Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym"exert"trong tiếng anh

· Collocation

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Collocation, Word form, Paraphrase, Antonym"exert"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"exert" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • exercise (to use or apply physical or mental power)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete exerted herself to win the race.
  • display (to show or demonstrate something)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician exerted his power by giving a speech.
  • manifest (to make something clear or evident)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The soldier exerted his authority by giving the order.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"exert" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • relinquish (to give up or surrender something)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The prisoner relinquished his freedom when he was released from jail.
  • abandon (to leave or desert something)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The soldier abandoned his post when the enemy attacked.
  • dissipate (to spread out or disappear)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The energy exerted by the runner dissipated as he slowed down.

IV. Word form của"exert" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Exertion (noun) - the act of exerting oneself
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: The exertion of the athlete caused her to sweat profusely.
    • Exertive (adjective) - requiring or involving exertion
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: The hike was an exertive challenge.

V. Collocation của"exert" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • exert pressure (to apply force or influence)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The government exerted pressure on the company to comply with the law.
  • exert oneself (to use one's physical or mental strength)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete exerted herself to win the race.
  • exert control (to maintain control over something)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher exerted control over the class by being firm but fair.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR