Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym"oncoming (a)"trong tiếng anh

· Collocation

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Collocation, Paraphrase, Antonym"oncoming (a)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"oncoming (a)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:​

  • Approaching:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The approaching storm prompted residents to prepare for heavy rainfall.
  • Incoming:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The incoming tide gradually covered the sandy shore.

III. Antonyms của"oncoming (a)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý​

  • Receding:

    • Definition: Moving or pulling back; becoming more distant.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The floodwaters were receding, allowing residents to return to their homes.

IV. Word form của"oncoming (a)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Oncomer (n):

    • Definition: Someone or something that is approaching or coming toward a particular place.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The oncomer in the distance turned out to be a delivery truck.
  • Oncomingness (n):

    • Definition: The quality of being in the process of approaching or coming nearer.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The oncomingness of the storm was evident in the darkening skies.
  • Oncomingly (adv):

    • Definition: In a manner indicating approach or coming closer.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The sirens wailed oncomingly as the emergency vehicles approached.

V. Collocation của"oncoming (a)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Oncoming Traffic:

    • Definition: Vehicles or transportation moving in the opposite direction on a roadway.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The driver cautiously merged into the lane, checking for oncoming traffic.
  • Oncoming Storm:

    • Definition: A storm that is approaching or coming closer to a particular area.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The weather forecast warned of an oncoming storm with heavy rain and strong winds.
  • Oncoming Train:

    • Definition: A train that is approaching or moving closer to a railway station or location.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The passengers waited on the platform for the oncoming train to arrive.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR