Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Word form của "expect"
IELTS TUTOR có hướng dẫn kĩ về word form trong tiếng anh
1. expectable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Ability to work in group are necessary and expectable. (IELTS TUTOR giải thích: Khả năng làm việc theo nhóm rất cần thiết và được đòi hỏi)
2. be expecting (a baby) có thai
(to be pregnant)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She shouldn't be lifting those boxes if she's expecting. (IELTS TUTOR giải thích: Kate and Dom are expecting a baby)
- She's expecting. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ta đang có thai)
- She's expecting twins. (IELTS TUTOR giải thích: Chị ấy mang thai sinh đôi)
3. to be expected = có thể xảy ra, hoàn toàn bình thường
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a little tiredness after taking these drugs is to be expected (IELTS TUTOR giải thích: sau khi dùng thuốc này, nếu thấy mệt mỏi thì cũng là điều bình thường)
- it is only to be expected your son will leave home eventually (IELTS TUTOR giải thích: con trai ông rồi đây sẽ bỏ nhà mà đi là điều rất có thể xảy ra)
4. expectancy (n) điều mong mỏi
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Working with foreigners always is my expectancy. (IELTS TUTOR giải thích: Được làm việc với người nước ngoài luôn là niềm mong mỏi của tôi. life expectancy tuổi thọ)
5. expectant (adj) có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- children with expectant faces waiting for the pantomime to start (IELTS TUTOR giải thích: các trẻ em với gương mặt mong đợi đang chờ buổi diễn kịch câm bắt đầu)
6. expectantly (adv) có tính chất mong đợi
in an expectant way (= thinking that something pleasant or exciting is going to happen)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The dog looked up at John expectantly.
- He took out a little notebook and waited expectantly.
7. expectation (noun)
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "expectation"
8. expectedly (adv) trông đợi được...
(used for saying that someone expects or expected something)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The fat was expectedly very rich and it was better once you allowed it to warm up.
- Expectedly, reaction to the court's recent decision is mixed among the region's parents.
- cheating in exams is expectedly stopped (IELTS TUTOR giải thích: chuyện gian lận trong thi cử được mong đợi chấm dứt)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE