Word form của từ "Amount" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "Amount" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của ''Amount'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unamounted: not counted or measured; not determined.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unamounted losses from the flood were devastating.

  • Disamount: to reduce or diminish the amount of something.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The discount disamounted the price by 20%.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR