Word form của từ "boundary" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "boundary" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của từ "boundary" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bound
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The dog was bound by a leash.
  • Unbounded
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Her creativity was unbounded and knew no limits.
  • Rebound
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The ball rebounded off the wall and hit him in the face.
  • Boundless
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The possibilities were boundless and only limited by imagination.
  • Unbinding
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The restrictions were unbinding and no longer in effect.
  • Boundaried
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The project was boundaried by strict timelines and budget constraints.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR