Word form của từ "exponential" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "exponential" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của ''exponential'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Exponentially - the adverb form of the word, meaning in an exponential manner or to an exponential degree. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The number of COVID-19 cases increased exponentially in some countries.
  • Exponentiality - the state or quality of being exponential. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The exponentiality of the growth of the virus was alarming to many.
  • Exponential growth - an increase in quantity over time that follows an exponential function, such as the growth of a population. 
  • Exponential curve - a curve that shows exponential growth or decay. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The spread of a disease can be modeled using an exponential curve.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR