Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "Legacy" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Word form của ''Legacy'' tiếng anh
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Legate (verb): to appoint someone as a representative, especially in legal or religious matters: uỷ quyền
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He was legated to represent the company at the meeting. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta được uỷ quyền đại diện cho công ty tại cuộc họp)
Legatee (noun): a person who receives a legacy, especially one named in a will: người nhận tài sản
IELTS TUTOR xét ví dụ: The legatee was grateful for the inheritance she received. (IELTS TUTOR giải thích: Người nhận di sản biết ơn cho kế hoạch tài sản mà cô ta nhận được)
Legacy-maker (noun): a person who makes a legacy, especially one who leaves something of value for future generations: người tạo ra di sản
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The legacy-maker was remembered for his generosity and kind heart.
Legacy-making (adjective): relating to or involved in creating a legacy.
IELTS TUTOR xét ví dụ: The legacy-making gift to the museum ensured that future generations could learn about the art and culture of the region. (IELTS TUTOR giải thích: Quà để lại di sản cho viện bảo tàng đảm bảo cho thế hệ sau có thể học về nghệ thuật và văn hóa của vùng đất)
Legacy-leaving (adjective): relating to or involved in leaving a legacy: thuộc để lại tài sản
IELTS TUTOR xét ví dụ: The legacy-leaving donation to the hospital helped to provide vital resources for patients in need. (IELTS TUTOR giải thích: Sự quyên góp tạo di sản cho bệnh viện giúp cung cấp nguồn lực quan trọng cho bệnh nhân cần giúp)
- Legacy-leave (verb): to leave a legacy, especially a sum of money left to someone in a will: để lại tài sản
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He legacy-left a large portion of his estate to his children. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta để lại một phần lớn tài sản cho con cái của mình)
- Legacy-bearer (noun): người nắm giữ tài sản, nó thường được sử dụng trong mô tả về một người hoặc tổ chức cần phải tiếp tục sứ mệnh hoặc tiếp nối lối sống hoặc cách làm việc của những người trước đó.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist was a legacy-bearer of her cultural tradition.
- Legacy-builder (noun)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She was a legacy-builder, investing in future generations.
- Legacy-creating (adjective) = Legacy-making
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The new policy was legacy-creating and transformative.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE