Word form của từ "Privilege" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "Privilege" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của ''Privilege'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Privileged
  • Privilegeless
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Children growing up in poverty often live a privilegeless life without access to basic necessities.
  • Privilegedness
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The privilegedness of certain groups in society can lead to inequality and discrimination.
  • Disprivileged
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The disprivileged members of society often face obstacles and discrimination in their daily lives.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR