Word form của từ "unravel" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form của từ "unravel" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của ''unravel'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Unraveled (adjective) - something that has been disentangled or unwound.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unravelled ball of yarn lay on the table.

  • Unravel (verb) - to untangle or undo something that is woven or knotted.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She tried to unravel the knots in her shoelaces.

  • Unraveller (noun) - a person or thing that unravels something.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She was an expert unraveller of complex problems.

  • Unravellingly (adverb) - in a manner that disentangles or reveals something hidden or unknown.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The plot was unravellingly before the eyes of the detective.

  • Unravellable (adjective) - something that is difficult or impossible to unravel.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The knots in the rope were so tight that they were unravellable.

  • Unravelment (noun) - the process or act of unraveling something.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unravelment of the mystery was exciting to watch.

  • Unraveling (adjective) - a situation or process that is falling apart or becoming undone.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The unravelling relationship between the two friends was hard to watch.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR