·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Word form của "Expand"
1. expandable (adj) có thể mở rộng
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- My computer has 2 GB of RAM, expandable to 8 GB. Máy tính tôi có bộ nhớ Ram 2 GB, có thể mở rộng lên 8 GB.
2. expanse
(a large, open area of land, water, or sky)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He gazed into the blue expanse longingly. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy đứng lặng nhìn khoảng mênh mông xanh ngắt)
- I see the broad expanse of heaven. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thấy khoảng trời rộng bao la)
- The Great Plains are a broad expanse of grassland.
- vast expanses of sand and pine
3. expansion (noun)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE