·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Word form của "fatal"
1. non-fatal (adj) không gây chết người
(A non-fatal illness, injury, or accident does not cause death)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The infection is usually non-fatal if the patient gets treatment right away.
- a non-fatal shooting/stabbing/heart attack
2. fateful (adj) định mệnh
(having an important and usually negative effect on the future)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We humans are merely the fateful instruments. (IELTS TUTOR giải thích: Những con người chúng ta chỉ đơn thuần là công cụ của số phận)
- the fateful day of President Kennedy's assassination
- He made the fateful decision to send in the troops.
3. fatality (noun) định mệnh, vận mệnh, tai ương
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She began to have a growing sense of fatality. (IELTS TUTOR giải thích: Nguy cơ tử vong của bà ta tăng lên)
- There are thousands of traffic fatalities (= deaths in traffic accidents) every year. The first fatalities of the war were civilians.
4. fatally (adv) chí tử, một cách chết người
- many prisoners were fatally tortured in this room (IELTS TUTOR giải thích: nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn phòng này)
- The prosecution case was fatally flawed. (IELTS TUTOR giải thích: Các trường hợp tử vong do tai nạn chết người)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE