Word form "fatigue" tiếng anh

· Word form

I. Kiến thức liên quan

II. Word form của từ ''fatigue'' tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Fatigued
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He was fatigued after the long workday.
  • Fatigueless
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The energetic child seemed fatigueless.
  • Fatigue-reducing
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The new technology is fatigue-reducing for workers.
  • Fatigue-resistant
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete's training made her fatigue-resistant.
  • Fatigue-inducing
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The repetitive task was fatigue-inducing.
  • Fatigue-management
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The company implemented fatigue-management policies.
  • Fatigue-mitigation
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The project included fatigue-mitigation strategies for workers.
  • Fatigue-recovery
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete's fatigue-recovery techniques were effective.
  • Fatigue-related
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The study examined fatigue-related issues in the workplace.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Tại sao chọn IELTS TUTOR
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE