·
Bên cạnh PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.5 đi thi thật), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Word form của "illustrate"
1. illustration (noun)
2. illustrative (adj) minh hoạ
(helping to explain or prove something)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- illustrative pictures (IELTS TUTOR giải thích: những bức tranh minh hoạ)
- These examples are for illustrative purposes only. (IELTS TUTOR giải thích: Những ví dụ này chỉ nhằm mục đích minh họa mà thôi)
- Falling house prices are illustrative of the crisis facing the construction industry.
3. illustrious (adj) = có tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang
(famous, well respected, and admired)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- an illustrious leader (IELTS TUTOR giải thích: một lãnh tụ có tiếng)
- an illustrious victory (IELTS TUTOR giải thích: một chiến thắng lừng lẫy)
- The Centre has an illustrious history. (IELTS TUTOR giải thích: Trung tâm này có một lịch sử lẫy lừng)
4. illustriousness (n) tiếng tăm; sự nổi tiếng
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE