·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"alarm (verb)"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"alarm (verb)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Startle: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sudden loud noise startled the sleeping cat.
- Alert: IELTS TUTOR xét ví dụ: The barking dog alerted the neighbors to a potential intruder.
- Frighten: IELTS TUTOR xét ví dụ: The horror movie scene frightened the audience, causing them to jump in their seats.
- Disturb: IELTS TUTOR xét ví dụ: The continuous loud construction noise disturbed the peaceful atmosphere of the neighborhood.
- Worry: IELTS TUTOR xét ví dụ: The unexpected news alarmed her, making her anxious about the situation.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"alarm (verb)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Reassure: IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor's calm explanation reassured the patient about the minor nature of the symptoms.
- Comfort: IELTS TUTOR xét ví dụ: She comforted her friend with words of encouragement after the disappointing news.
- Calm: IELTS TUTOR xét ví dụ: The soothing music helped to calm his alarmed nerves after the tense situation.
- Relax: IELTS TUTOR xét ví dụ: Taking a hot bath after a long day helped her to relax and forget her worries.
- Soothe: IELTS TUTOR xét ví dụ: The mother's gentle lullaby soothed the crying baby, easing its alarm.
IV. Word form của"alarm (verb)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Alarming: IELTS TUTOR xét ví dụ: The alarming rise in pollution levels raised concerns among environmentalists.
- Alarmingly: IELTS TUTOR xét ví dụ: The number of accidents on the road has been alarmingly high in recent months.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE