·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"antique"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"antique" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Vintage: IELTS TUTOR xét ví dụ: I found a vintage pocket watch at the flea market.
- Classic: IELTS TUTOR xét ví dụ: The classic car on display at the museum was a sight to behold.
- Old-fashioned: IELTS TUTOR xét ví dụ: She enjoys decorating her house with old-fashioned furniture.
- Retro: IELTS TUTOR xét ví dụ: The fashion industry often draws inspiration from retro styles.
- Time-honored: IELTS TUTOR xét ví dụ: The family heirloom is a time-honored piece of jewelry.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"antique" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Modern: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sleek and modern design of the new smartphone is impressive.
- Contemporary: IELTS TUTOR xét ví dụ: The contemporary art exhibition showcased innovative artwork.
- New: IELTS TUTOR xét ví dụ: The store is filled with new furniture options for customers.
- Recent: IELTS TUTOR xét ví dụ: They discussed the recent advancements in technology during the conference.
- Current: IELTS TUTOR xét ví dụ: The current fashion trends are always changing.
IV. Word form của"antique" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Antiquity (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The antiquity of the artifact dates back to ancient times.
- Antiquated (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The antiquated computer system was in need of an upgrade.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE