Word form, Paraphrase, Antonym "chill (verb)"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "chill (verb)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "chill (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Relax IELTS TUTOR xét ví dụ: After a long day at work, she liked to relax by reading a book.

  • Unwind IELTS TUTOR xét ví dụ: He needed to unwind and destress, so he took a long walk in the park. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "unwind" tiếng anh

  • Cool down IELTS TUTOR xét ví dụ: After exercising, it's important to cool down and stretch your muscles.

  • Calm IELTS TUTOR xét ví dụ: The soothing music helped calm her nerves before the important presentation.

  • Chill out IELTS TUTOR xét ví dụ: Let's just chill out and watch a movie tonight.

  • Rest IELTS TUTOR xét ví dụ: The tired hiker found a shady spot to rest and catch his breath.

  • Loosen up IELTS TUTOR xét ví dụ: Before starting the dance class, the instructor asked the participants to loosen up their muscles.

  • Take it easy IELTS TUTOR xét ví dụ: It's the weekend, so let's take it easy and enjoy some downtime.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"chill (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Stress Definition: Cause mental or emotional strain or tension. IELTS TUTOR xét ví dụ: The upcoming deadline was starting to stress her out. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"RELAX"tiếng anh

  • Tense Definition: Become or make someone tight, rigid, or anxious. IELTS TUTOR xét ví dụ: The tense atmosphere in the room made it difficult to have a relaxed conversation.

  • Upset Definition: Disturb the normal functioning, balance, or tranquility of someone. IELTS TUTOR xét ví dụ: The bad news upset her and put her in a gloomy mood.

  • Stir up Definition: Cause a feeling or action to arise or intensify. IELTS TUTOR xét ví dụ: The heated argument stirred up emotions and created tension in the room.

  • Disturb Definition: Interrupt the peace, order, or normal functioning of something. IELTS TUTOR xét ví dụ: The loud noise from the construction site disturbed her concentration.

  • Annoy Definition: Irritate or bother someone. IELTS TUTOR xét ví dụ: The constant interruptions annoyed him while he was trying to work.

IV. Word form của"chill (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chilly (adjective): Moderately cold; lacking warmth. IELTS TUTOR xét ví dụ: She put on a warm coat to protect herself from the chilly wind. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Làm thế nào để tăng phản xạ IELTS SPEAKING?

  • Chilled (adjective): Made cold or cooled down. IELTS TUTOR xét ví dụ: The chilled drinks were refreshing on a hot summer day.

  • Chilling (adjective): Causing a feeling of coldness or fear. IELTS TUTOR xét ví dụ: The chilling breeze sent shivers down her spine.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR