Word form, Paraphrase, Antonym "coax"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "coax"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"coax" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Persuade gently: IELTS TUTOR xét ví dụ: He gently persuaded his friend to come with him to the party.
  • Convince through gentle persuasion: IELTS TUTOR xét ví dụ: She was able to cajole her boss into giving her a day off.
  • Encourage: IELTS TUTOR xét ví dụ: She encouraged her daughter to pursue her dreams.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ"encourage"tiếng anh
  • Influence gently: IELTS TUTOR xét ví dụ: He gently influenced his wife to choose a healthier lifestyle.
  • Sweet-talk: IELTS TUTOR xét ví dụ: He was able to sweet-talk his way out of a speeding ticket.
  • Flatter: IELTS TUTOR xét ví dụ: She flattered her teacher in order to get a good grade.
  • Lure: IELTS TUTOR xét ví dụ: The fisherman used bait to lure the fish into biting.
  • Entice: IELTS TUTOR xét ví dụ: The smell of freshly baked cookies enticed the children into the kitchen.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"coax" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Discourage: IELTS TUTOR xét ví dụ: He discouraged his son from taking up a dangerous sport.
  • Dissuade: IELTS TUTOR xét ví dụ: She tried to dissuade her friend from dropping out of college.
  • Force: IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher forced the students to study for the exam.
  • Threaten: IELTS TUTOR xét ví dụ: The boss threatened to fire the employee if he didn't finish the project on time.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase động từ"encourage"tiếng anh
  • Intimidate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The bully intimidated the weaker children in the playground.
  • Deter: IELTS TUTOR xét ví dụ: The warning sign deterred the hikers from going off the trail.
  • Repel: IELTS TUTOR xét ví dụ: The strong smell of the chemicals repelled the insects.
  • Push away: IELTS TUTOR xét ví dụ: He pushed away the salesperson when he tried to sell him something.
  • Alienate: IELTS TUTOR xét ví dụ: His rude behavior alienated his coworkers.

IV. Word form của "coax" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Coaxer (noun): A person who coaxes. IELTS TUTOR xét ví dụ: The salesman was a skilled coaxer and was able to sell his products easily.
  • Coaxing (noun): The act of coaxing. IELTS TUTOR xét ví dụ: Her coaxing was successful, and he finally agreed to go on a date with her.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"encouragement"tiếng anh
  • Coaxingly (adverb): In a coaxing manner. IELTS TUTOR xét ví dụ: She smiled coaxingly at her boss and asked for a raise.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR