Word form, Paraphrase, Antonym "ensue"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "ensue"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"ensue" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Follow: IELTS TUTOR xét ví dụ: The meeting ended and a discussion followed.
  • Result: IELTS TUTOR xét ví dụ: The conflict could result in a strike.
  • Occur afterward: IELTS TUTOR xét ví dụ: The fire was extinguished, but damage had already occurred afterward.
  • Succeed: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new CEO succeeded the old one.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "succeed" tiếng anh
  • Happen next: IELTS TUTOR xét ví dụ: After the concert ends, a fireworks display will happen next.
  • Ensuing: IELTS TUTOR xét ví dụ: The ensuing chaos was hard to control.
  • Develop: IELTS TUTOR xét ví dụ: The situation could develop into a major problem.
  • Arise: IELTS TUTOR xét ví dụ: An opportunity arose from the situation.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"ensue" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Predecessor: IELTS TUTOR xét ví dụ: The predecessor failed to accomplish the task.
  • Proceed: IELTS TUTOR xét ví dụ: The report is complete and ready to proceed to the next stage.
  • Cause: IELTS TUTOR xét ví dụ: The cause of the problem needs to be addressed.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "succeeding" tiếng anh
  • Anticipate: IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to anticipate potential issues before they arise.
  • Prevent: IELTS TUTOR xét ví dụ: Adequate safety measures can prevent accidents.
  • Cease: IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction work will cease during the rainy season.
  • Terminate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The lease agreement will terminate next month.
  • Discontinue: IELTS TUTOR xét ví dụ: The product was discontinued due to low sales.
  • Halt: IELTS TUTOR xét ví dụ: The project came to a halt due to funding issues.

IV. Word form của "ensue" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ensuing: following as a result or consequence; IELTS TUTOR xét ví dụ: The ensuing argument led to a breakup.
  • Ensuingly: in the manner of following as a result or consequence; IELTS TUTOR xét ví dụ: Ensuingly, the situation got worse.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH DÙNG TỪ "MAKE"TIẾNG ANH
  • Ensurance: act of ensuring or guaranteeing; IELTS TUTOR xét ví dụ: A warranty provides ensurance for a product.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR