Word form, Paraphrase, Antonym "evaporate"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "evaporate"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"evaporate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Vaporize: IELTS TUTOR xét ví dụ: The heat caused the water to vaporize and disappear into the air.
  • Vanish: IELTS TUTOR xét ví dụ: The puddle of water vanished under the scorching heat of the sun.
  • Disappear: IELTS TUTOR xét ví dụ: The morning dew disappeared as the temperature increased.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "disappear" tiếng anh
  • Fade away: IELTS TUTOR xét ví dụ: The moisture on the windowpane faded away as the room warmed up.
  • Dwindle: IELTS TUTOR xét ví dụ: The pool of water dwindled in the desert heat until it was completely gone.
  • Clear: IELTS TUTOR xét ví dụ: The raindrops on the window cleared up as the storm passed.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"evaporate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Condense - to change from a vapor to a liquid state. IELTS TUTOR xét ví dụ: The warm air from the breath condenses on the cold windowpane.

  • Solidify - to change from a liquid or gas to a solid state. IELTS TUTOR xét ví dụ: The melted chocolate solidified into a hard candy bar.

  • Freeze - to change from a liquid to a solid state due to low temperature. IELTS TUTOR xét ví dụ: The water in the pond froze into a thick layer of ice during winter. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"vanish"tiếng anh

  • Accumulate - to gather or collect gradually over time. IELTS TUTOR xét ví dụ: The snowflakes accumulated on the ground, creating a thick layer of snow.

  • Collect - to gather or accumulate in one place. IELTS TUTOR xét ví dụ: The rainwater collected in a puddle on the sidewalk.

  • Condense - to make more dense or compact. IELTS TUTOR xét ví dụ: The chef used a reduction technique to condense the sauce into a thicker consistency.

  • Solidify - to become firm or solid. IELTS TUTOR xét ví dụ: The liquid cement solidified and formed a strong foundation.

  • Materialize - to appear or become real or tangible. IELTS TUTOR xét ví dụ: The mist materialized into a beautiful rainbow after the rain.

IV. Word form của"evaporate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Evaporation (noun) - the process of a liquid changing into a vapor. IELTS TUTOR xét ví dụ: The evaporation of the water from the lake created a cooling effect.

  • Evaporability (noun) - the quality or property of being able to evaporate. IELTS TUTOR xét ví dụ: The evaporability of the solvent made it ideal for quick-drying applications.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR