Word form, Paraphrase, Antonym "extraordinary"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "extraordinary"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "extraordinary" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Remarkable - IELTS TUTOR xét ví dụ:  Her artistic talent is truly remarkable; she creates masterpieces with ease.
  • Exceptional - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The team displayed exceptional skills on the field, leading them to victory.
  • Outstanding - IELTS TUTOR xét ví dụ:  His academic achievements are outstanding; he consistently excels in all subjects.
  • Unusual - IELTS TUTOR xét ví dụ:  Witnessing a rainbow at night is an unusual phenomenon that rarely occurs.
  • Unique - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The design of the building is unique, standing out among the surrounding structures.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "distinct" tiếng anh
  • Uncommon - IELTS TUTOR xét ví dụ:  Seeing a shooting star is an uncommon occurrence that fills people with awe.
  • Rare - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The vintage collectible is rare and highly sought after by collectors.
  • Singular - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The singer's voice is singular, with a range and tone unlike any other.
  • Extra-special - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The couple celebrated their anniversary with an extra-special dinner and surprise gifts.
  • Unprecedented - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The level of support received for the charity event was unprecedented, exceeding all expectations.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"extraordinary" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ordinary - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The movie told an ordinary story without any surprising twists or exceptional moments.
  • Common - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The flower is a common variety found in many gardens around the world.
  • Average - IELTS TUTOR xét ví dụ:  His performance in the exam was average, neither exceptional nor poor.
  • Regular - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The restaurant serves regular dishes that are commonly found in the region.
  • Normal - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The weather conditions were normal for this time of year, with no extremes.
  • Typical - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The behavior she exhibited was typical of a child her age.
  • Mundane - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The daily routine can sometimes feel mundane, lacking excitement or novelty.
  • Predictable - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The outcome of the game was predictable, given the team's strong performance.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "cool" tiếng anh
  • Standard - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The product met the standard expectations of quality and functionality.
  • Conventional - IELTS TUTOR xét ví dụ:  The wedding followed conventional traditions and rituals, adhering to societal norms.

IV. Word form của"extraordinary" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR