·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"facilitate"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"facilitate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Enable: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new software enables seamless communication between team members.
- Simplify: IELTS TUTOR xét ví dụ: The user-friendly interface simplifies the process of accessing important information.
- Aid: IELTS TUTOR xét ví dụ: The training program aids employees in developing new skills and knowledge.
- Assist: IELTS TUTOR xét ví dụ: The mentor is there to assist and guide students through their academic journey.
- Promote: IELTS TUTOR xét ví dụ: The initiative aims to promote collaboration and innovation among team members.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"facilitate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Hinder: IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of resources hinders the progress of the project.
- Obstruct: IELTS TUTOR xét ví dụ: The bureaucratic procedures obstruct the timely completion of tasks.
- Impede: IELTS TUTOR xét ví dụ: The heavy traffic impedes the flow of vehicles on the road.
- Prevent: IELTS TUTOR xét ví dụ: Strict security measures prevent unauthorized access to the building.
- Inhibit: IELTS TUTOR xét ví dụ: The negative atmosphere inhibits creativity and productivity in the workplace.
IV. Word form của"facilitate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Facilitation: IELTS TUTOR xét ví dụ: The facilitation of effective communication is crucial for team success.
- Facilitator: IELTS TUTOR xét ví dụ: The facilitator guided the group discussion and ensured everyone had a chance to contribute.
- Facilitative: IELTS TUTOR xét ví dụ: The facilitative approach to problem-solving encourages open dialogue and collaboration.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE