·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"fragrant"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"fragrant" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Aromatic: IELTS TUTOR xét ví dụ: The aromatic scent of freshly brewed coffee filled the air.
- Perfumed: IELTS TUTOR xét ví dụ: The perfumed flowers in the garden emitted a delightful fragrance.
- Scented: IELTS TUTOR xét ví dụ: The scented candles filled the room with a pleasant aroma.
- Sweet-smelling: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sweet-smelling bakery enticed customers with its delicious treats.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"fragrant" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Stinky: IELTS TUTOR xét ví dụ: The stinky cheese left a lingering odor in the kitchen.
- Foul-smelling: IELTS TUTOR xét ví dụ: The foul-smelling sewer caused discomfort for the nearby residents.
IV. Word form của"fragrant" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Fragrance (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The fragrance of the flowers filled the room.
- Fragrantly (adverb): IELTS TUTOR xét ví dụ: The dish was fragrantly seasoned with aromatic spices.
- Unfragrant (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The unfragrant odor of the garbage bin made her cringe.
- Fragrance-free (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The skincare product is specifically designed to be fragrance-free.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE