Word form, Paraphrase, Antonym "jump (verb)"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "jump (verb)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"jump (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Leap: IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete leaped over the hurdle with grace and agility.
  • Bound: IELTS TUTOR xét ví dụ: The dog bounded across the field, chasing after the ball.
  • Spring: IELTS TUTOR xét ví dụ: The cat sprang onto the countertop, hoping to catch a glimpse of the food.
  • Bounce: IELTS TUTOR xét ví dụ: The basketball bounced off the backboard and into the net for a score.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ"bounce"tiếng anh
  • Launch: IELTS TUTOR xét ví dụ: The rocket was launched into space, leaving a trail of smoke behind.
  • Elevate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The dancer elevated herself into the air, executing a breathtaking leap.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"jump (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Fall: IELTS TUTOR xét ví dụ: Instead of jumping over the obstacle, he lost his balance and fell to the ground.
  • Descend: IELTS TUTOR xét ví dụ: The bird glided down gracefully, descending from its perch in a controlled manner.
  • Drop: IELTS TUTOR xét ví dụ: The ball slipped from his hand and dropped to the floor without any upward force.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "drop"tiếng anh
  • Sink: IELTS TUTOR xét ví dụ: The stone sank to the bottom of the pond, unable to jump back up.
  • Settle: IELTS TUTOR xét ví dụ: She settled down on the chair, opting not to jump or move around.
  • Stay grounded: IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite the excitement, he chose to stay grounded and not jump into action.
  • Remain still: IELTS TUTOR xét ví dụ: The cat remained still, not making any sudden jumps or movements.
  • Stay low: IELTS TUTOR xét ví dụ: The soldier stayed low, avoiding any unnecessary jumps or visible movements.

IV. Word form của"jump (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Jumper (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The little girl wore a colorful jumper to the birthday party.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "decrease" tiếng anh
  • Jumping (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The horse's jumping abilities impressed the spectators at the show.
  • Jumping (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The jumping frog caught everyone's attention in the pond.
  • Jumpsuit (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The mechanic wore a blue jumpsuit while repairing the car.
  • High jump (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete set a new record in the high jump event at the track meet.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR