Word form, Paraphrase, Antonym "non-essential"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "non-essential"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "non-essential" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dispensable: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The extra decorations on the cake were dispensable and could be removed.
  • Unnecessary: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Carrying heavy luggage on a short trip is unnecessary and burdensome.
  • Expendable: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The non-essential items in the budget were considered expendable and could be cut.
  • Optional: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Attending the after-work party is optional, not mandatory.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "optional" tiếng anh
  • Non-vital: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The non-vital components of the computer system were removed to improve performance.
  • Secondary: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The secondary features of the product were not essential for its basic functionality.
  • Non-crucial: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The non-crucial steps in the process could be skipped to save time.
  • Incidental: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The small details mentioned in the presentation were incidental and not central to the main topic.
  • Supplementary: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The supplementary materials provided additional information but were not necessary for understanding the main content.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"non-essential" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Essential: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Food and water are essential for survival.
  • Crucial: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The witness's testimony was crucial for the outcome of the trial.
  • Necessary: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Wearing a helmet is necessary for safety while riding a motorcycle.
  • Indispensable: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The lead actor was indispensable to the success of the play.
  • Vital: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Proper nutrition is vital for maintaining good health.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ / tiếp đầu ngữ "extra-" tiếng anh
  • Important: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Timely communication is important for effective teamwork.
  • Required: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Submitting the application form is required to be considered for the job.
  • Fundamental: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Learning basic math skills is fundamental for further academic success.
  • Integral: IELTS TUTOR xét ví dụ:  Trust is integral to building strong relationships.
  • Imperative: IELTS TUTOR xét ví dụ:  It is imperative to follow safety protocols in the laboratory.

IV. Word form của"non-essential" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Non-essentially (adverb): IELTS TUTOR xét ví dụ:  The non-essential items were non-essentially included in the package, adding unnecessary cost.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase & Antonyms (trái nghĩa) của từ "compelling" 
  • Essentially (adverb): IELTS TUTOR xét ví dụ:  The report essentially summarizes the key findings of the research.
  • Essentiality (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ:  The essentiality of regular exercise for maintaining good health is widely recognized.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR