·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"panic"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"panic" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Fear:
- Definition: An unpleasant emotion caused by the threat of danger, pain, or harm.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The sudden noise caused a wave of fear to sweep over the crowd.
Alarm:
- Definition: A sudden feeling of anxiety and worry.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The fire alarm triggered a state of alarm among the office workers.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"panic" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Calm:
- Definition: The absence of strong emotions; a state of tranquility.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite the emergency, she remained calm and collected.
Composure:
- Definition: The state or feeling of being calm and in control of oneself.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He maintained his composure even in the face of crisis.
Serenity:
- Definition: The state of being calm, peaceful, and untroubled.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The serene landscape helped restore her inner peace.
IV. Word form của"panic" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Panic (noun/verb):
- Definition: Sudden uncontrollable fear or anxiety, often causing wildly unthinking behavior.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The news of the approaching storm caused a panic among the residents.
Panicky (adjective):
- Definition: Affected by or feeling panic.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She felt panicky as she realized she had lost her keys.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE