Word form, Paraphrase, Antonym "plump"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "plump"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "plump" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Full-figured: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The full-figured model proudly embraced her curves and advocated for body positivity.
  • Well-rounded: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The well-rounded dancer impressed the judges with her versatility and grace.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"picturesque"tiếng anh
  • Rounded: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The rounded contours of the sculpture gave it a sense of softness and harmony.
  • Plentiful: IELTS TUTOR xét ví dụ:  The plentiful fruits at the market tempted customers with their juicy and abundant appearance.
  • Ample: IELTS TUTOR xét ví dụ:  She had an ample bosom that drew attention wherever she went.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"plump" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Skinny: The skinny model walked the runway, showcasing the fashion industry's preference for slim figures. IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite her efforts to gain weight, she remained skinny and struggled to find clothes that fit.

  • Thin: The thin girl had a slender frame and delicate features. IELTS TUTOR xét ví dụ: Her thin body shape made it challenging for her to build muscle mass.

  • Slim: The slim actress maintained a slender figure through regular exercise and a healthy diet. IELTS TUTOR xét ví dụ: His slim build allowed him to effortlessly slip into his favorite pair of jeans.

  • Lean: The lean athlete had minimal body fat and strong, well-defined muscles. IELTS TUTOR xét ví dụ: Through rigorous training, he transformed his body into a lean and sculpted form. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "dish" tiếng anh

  • Petite: The petite woman had a small frame and delicate proportions. IELTS TUTOR xét ví dụ: The petite dress perfectly complemented her dainty figure.

  • Slender: The slender ballerina gracefully leaped across the stage, her body long and graceful. IELTS TUTOR xét ví dụ: Despite her tall height, her slender frame made her appear delicate and ethereal.

IV. Word form của"plump" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Plumpness (noun): The quality or state of being plump, characterized by fullness or roundness. IELTS TUTOR xét ví dụ: Her plumpness was a result of her love for indulgent desserts. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SO SÁNH KÉP (cấu trúc càng càng) tiếng anh

  • Plumply (adverb): In a plump manner, indicating a full or rounded appearance. IELTS TUTOR xét ví dụ: The berries in the basket were plumply ripe

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR