Word form, Paraphrase, Antonym "pour (verb)"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym "pour (verb)"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"pour (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Stream: IELTS TUTOR xét ví dụ: Water streamed from the faucet into the sink.
  • Flow: IELTS TUTOR xét ví dụ: The river flowed gently through the valley.
  • Spill: IELTS TUTOR xét ví dụ: Be careful not to spill the coffee while pouring it into the cup.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "spill" tiếng anh
  • Empty: IELTS TUTOR xét ví dụ: He emptied the contents of the bottle into the glass.
  • Dispense: IELTS TUTOR xét ví dụ: The vending machine dispensed a can of soda.
  • Tip: IELTS TUTOR xét ví dụ: She tipped the bottle to pour the liquid into the measuring cup.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"pour (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Collect: To gather or accumulate in one place. IELTS TUTOR xét ví dụ: Rainwater collected in the bucket during the storm.

  • Drain: To remove or release liquid from a container or area. IELTS TUTOR xét ví dụ: He opened the valve to drain the water from the bathtub.

  • Absorb: To soak up or take in a liquid or substance. IELTS TUTOR xét ví dụ: The sponge absorbed the spilled milk on the counter.

  • Evaporate: To convert from a liquid state to a vapor or gas. IELTS TUTOR xét ví dụ: The puddle of water slowly evaporated under the hot sun. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase & Antonyms (trái nghĩa) của từ "oil spills" .. ...

  • Dry: To remove moisture or make something free from liquid. IELTS TUTOR xét ví dụ: Hang your wet clothes outside to dry in the sun.

  • Drip: To fall in small drops or slowly and steadily. IELTS TUTOR xét ví dụ: The faucet was dripping, causing a small puddle to form.

  • Stop: To cease or halt the flow or movement of something. IELTS TUTOR xét ví dụ: Please stop pouring the sauce onto the plate.

  • Hold back: To restrain or prevent the release or flow of something. IELTS TUTOR xét ví dụ: The dam holds back the water, creating a reservoir.

  • Retain: To keep or hold back within a container or system. IELTS TUTOR xét ví dụ: The dam retains water in the reservoir for irrigation.

IV. Word form của"pour (verb)" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Pouring (noun): The act or process of pouring liquid. IELTS TUTOR xét ví dụ: The pouring rain made it difficult to see the road. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "spoil" tiếng anh

  • Repour (verb): To pour again or add more liquid. IELTS TUTOR xét ví dụ: She had to repour the wine glasses as they were empty.

  • Overpour (verb): To pour too much liquid. IELTS TUTOR xét ví dụ: Be careful not to overpour the milk into the cup.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR