Word form, Paraphrase, Antonym"revolve"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"revolve"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"revolve" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Rotate: IELTS TUTOR xét ví dụ:   The Earth rotates on its axis, causing day and night.
  • Spin: IELTS TUTOR xét ví dụ:   The ballerina spun gracefully across the stage.
  • Circle: IELTS TUTOR xét ví dụ:   The planets circle around the sun in their respective orbits.
  • Turn: IELTS TUTOR xét ví dụ:   The gears of the clock turn slowly, marking the passage of time.
  • Orbit: IELTS TUTOR xét ví dụ:   The satellite orbits around the Earth, collecting valuable data.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"revolve" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Still: Still means to remain motionless or stationary. IELTS TUTOR xét ví dụ: The statue stood still in the park, unaffected by the passing breeze.
  • Stay: Stay refers to remaining in one place or position without movement. IELTS TUTOR xét ví dụ: He decided to stay at home instead of going out with friends.
  • Fixed: Fixed indicates something that is immobile or firmly positioned. IELTS TUTOR xét ví dụ: The picture frame was fixed securely to the wall, not meant to be moved.
  • Static: Static describes a lack of movement or change. IELTS TUTOR xét ví dụ: The radio emitted nothing but static, indicating poor reception.
  • Stagnant: Stagnant means lacking in activity, progress, or flow. IELTS TUTOR xét ví dụ: The water in the pond became stagnant, forming a greenish layer of algae.

IV. Word form của"revolve" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Revolution (noun): A complete circular movement or rotation. IELTS TUTOR xét ví dụ: The Earth completes one revolution around the sun in approximately 365 days.
  • Revolving (adjective): Describing something that is rotating or moving in a circular motion. IELTS TUTOR xét ví dụ: The revolving door at the entrance of the hotel provided easy access for guests.
  • Revolvement (noun): The act or process of revolving or rotating. IELTS TUTOR xét ví dụ: The constant revolvement of ideas and innovation drives scientific progress.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR