·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"sentimental"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"sentimental" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Emotional: IELTS TUTOR xét ví dụ: The heartfelt letter brought forth strong emotional feelings.
- Nostalgic: IELTS TUTOR xét ví dụ: Looking through old photo albums always fills me with a sense of nostalgia.
- Tender: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sentimental song brought tears to her eyes with its tender lyrics.
- Touching: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sentimental gesture of giving flowers to his mother on her birthday was touching.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"sentimental" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Rational: IELTS TUTOR xét ví dụ: She approached the situation with a rational mindset, unaffected by sentimental feelings.
- Practical: IELTS TUTOR xét ví dụ: He made practical decisions based on logical reasoning rather than sentimental attachments.
- Dispassionate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The lawyer presented the case with a dispassionate demeanor, devoid of sentimental bias.
- Unemotional: IELTS TUTOR xét ví dụ: He remained unemotional during the sad farewell, avoiding any sentimental displays.
- Objective: IELTS TUTOR xét ví dụ: The scientist approached the research with an objective mindset, unaffected by sentimental influences.
IV. Word form của"sentimental" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Sentiment: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sentiment expressed in her poem captured the essence of love and longing.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE