Word form, Paraphrase, Antonym"soak (verb)"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của soak (verb) trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Trái nghĩa (Antonyms) của soak (verb) tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dry - To remove moisture from something. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The sun dried the wet clothes."
  • Drain - To remove liquid from something. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The doctor drained the abscess."
  • Wipe - To remove something by rubbing it with a cloth. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The woman wiped the sweat from her brow."  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "spill" tiếng anh
  • Dry out - To become dry after being wet. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The towels dried out in the sun."
  • Evaporate - To change from a liquid to a gas. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The water evaporated in the heat."
  • Perspire - To produce sweat. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The man was perspiring heavily after running."
  • Wet - To make something moist or covered with water. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The child wet the bed."
  • Immerse - To submerge something in a liquid. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The diver immersed himself in the water."

III. Word form của soak (verb) tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Soaker - A person or thing that soaks. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The sponge was a good soaker."
  • Soaking - The act of soaking something. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The soaking of the clothes took several hours."
  • Soaked - Having been soaked; wet. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The clothes were soaked through."  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  CÁCH DÙNG TỪ "MAKE"TIẾNG ANH
  • Soaking wet - Completely wet. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The child was soaking wet after playing in the rain."
  • Soaking rain - Rain that soaks something. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The soaking rain ruined the picnic."
  • Soaking tub - A bathtub filled with water. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The woman relaxed in the soaking tub."
  • Soaking solution - A solution that is used to soak something. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The soaking solution was used to clean the clothes."
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR