·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase, Antonym"spark (v)"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"spark (v)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ignite: IELTS TUTOR xét ví dụ: The match ignited the bonfire, filling the air with warmth and light.
- Trigger: IELTS TUTOR xét ví dụ: The news of their engagement sparked excitement among their friends and family.
- Provoke: IELTS TUTOR xét ví dụ: His controversial statements provoked a heated debate among the audience.
- Generate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new advertising campaign aimed to generate interest in the product.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"spark (v)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Suppress: IELTS TUTOR xét ví dụ: The authorities took strict measures to suppress any spark of rebellion.
- Stifle: IELTS TUTOR xét ví dụ: Her fear of failure stifled any spark of creativity she had.
- Dampen: IELTS TUTOR xét ví dụ: The negative comments dampened his enthusiasm and extinguished his spark of excitement.
- Halt: IELTS TUTOR xét ví dụ: The strict regulations put a halt to any spark of innovation within the organization.
IV. Word form của"spark (v)" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Sparkle: IELTS TUTOR xét ví dụ: The diamond necklace sparkled in the sunlight, catching everyone's attention.
- Sparkling: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sparkling conversation among the guests made the dinner party enjoyable.
- Sparklingly: IELTS TUTOR xét ví dụ: The crystal chandelier shone sparklingly in the grand ballroom.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE