Word form, Paraphrase, Antonym”ultimate”trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của ultimate trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của ultimate tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Final: IELTS TUTOR xét ví dụ: Winning the championship was their final goal.
  • Last: IELTS TUTOR xét ví dụ: The last stage of the competition determines the ultimate winner.
  • Conclusive: IELTS TUTOR xét ví dụ: The conclusive evidence proved his innocence.
  • Supreme: IELTS TUTOR xét ví dụ: The supreme authority in the land is the highest court.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "Superior" tiếng anh
  • Paramount: IELTS TUTOR xét ví dụ: Safety is of paramount importance in any workplace.
  • Highest: IELTS TUTOR xét ví dụ: Climbing Mount Everest is the highest achievement for many mountaineers.
  • Definitive: IELTS TUTOR xét ví dụ: The definitive answer to the problem lies in thorough research.
  • Unsurpassed: IELTS TUTOR xét ví dụ: Her talent in singing is unsurpassed in the music industry.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của ultimate tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Initial: IELTS TUTOR xét ví dụ: The initial steps in the project are crucial for its success.
  • Preliminary: IELTS TUTOR xét ví dụ: The preliminary findings of the study need further investigation.
  • Intermediate: IELTS TUTOR xét ví dụ: The intermediate level of the course bridges the gap between beginner and advanced.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"ultimate"tiếng anh
  • Subordinate: IELTS TUTOR xét ví dụ: His role in the team is subordinate to the project manager.
  • Incomplete: IELTS TUTOR xét ví dụ: The incomplete report lacked essential information.
  • Secondary: IELTS TUTOR xét ví dụ: The secondary goal of the project is to reduce costs.
  • Temporary: IELTS TUTOR xét ví dụ: They found temporary shelter until they could find a permanent home.
  • Partial: IELTS TUTOR xét ví dụ: The partial refund was issued for the defective product.
  • Inconclusive: IELTS TUTOR xét ví dụ: The test results were inconclusive, requiring further analysis.

IV. Word form của ultimate tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ultimately (adverb): IELTS TUTOR xét ví dụ: Ultimately, the decision rests with the board of directors.
  • Ultimacy (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The ultimacy of their love was evident in their lifelong commitment.
  • Ultimateless (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: Their pursuit of perfection seemed ultimateless, as there was always room for improvement.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "suppose" tiếng anh
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR