Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase"coexist"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của"coexist" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Live together: IELTS TUTOR xét ví dụ: People from different backgrounds can learn to live together harmoniously.
- Reside together: IELTS TUTOR xét ví dụ: People of various ethnicities reside together in the multicultural neighborhood.
- Harmonize: IELTS TUTOR xét ví dụ: It is important to find ways to harmonize different perspectives and peacefully coexist. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ"coordinate"tiếng anh
- Co-occupy: IELTS TUTOR xét ví dụ: Both companies co-occupy the office building and maintain a collaborative relationship.
- Mutual existence: IELTS TUTOR xét ví dụ: The plants and animals in the ecosystem depend on each other for mutual existence.
- Cohabit: IELTS TUTOR xét ví dụ: Various species cohabit in the dense forest, adapting to their shared habitat.
- Peaceful coexistence: IELTS TUTOR xét ví dụ: The nations strive for peaceful coexistence, respecting each other's sovereignty and rights.
III. Word form của"coexist" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
Coexistence: Coexistence refers to the state or condition of existing together in harmony. IELTS TUTOR xét ví dụ: The coexistence of different cultures enriches the fabric of our society. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "impair" tiếng anh
Coexistent: Coexistent is an adjective describing things or entities that exist together peacefully. IELTS TUTOR xét ví dụ: In the diverse community, people of various religions are coexistent and celebrate each other's festivals.
Coexistent species: Coexistent species are different organisms that live together in the same habitat. IELTS TUTOR xét ví dụ: In the coral reef, you can find various coexistent species, from colorful fish to vibrant coral formations.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE