Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa) của"aggravate"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"aggravate"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "aggravate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Exacerbate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new policy will only exacerbate the existing economic problems.
  • Worsen - IELTS TUTOR xét ví dụ: The rain is expected to worsen the flood situation in the city.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "worsen" tiếng anh
  • Intensify - IELTS TUTOR xét ví dụ: The protesters' chants began to intensify as the police approached.
  • Heighten - IELTS TUTOR xét ví dụ: The recent increase in crime has heightened concerns about safety in the neighborhood.
  • Escalate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The argument between the two friends escalated quickly and turned into a physical fight.
  • Compound - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company's financial troubles were compounded by the pandemic.
  • Amplify - IELTS TUTOR xét ví dụ: The sound system at the concert amplified the singer's voice for all to hear.
  • Provoke - IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician's comments are likely to provoke anger among his opponents.
  • Irritate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The mosquito bites on my legs were starting to irritate me.
  • Exasperate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The slow progress on the project was beginning to exasperate the team.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"aggravate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ease - IELTS TUTOR xét ví dụ: Taking painkillers can help ease the discomfort.
  • Improve - IELTS TUTOR xét ví dụ: Regular exercise and a healthy diet can improve your overall health.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
  • Alleviate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The charity's efforts have helped alleviate poverty in the region.
  • Help - IELTS TUTOR xét ví dụ: Can I help you with your luggage?
  • Mitigate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new irrigation system has helped mitigate the effects of the drought.
  • Soothe - IELTS TUTOR xét ví dụ: A warm bath can help soothe sore muscles.
  • Lessen - IELTS TUTOR xét ví dụ: The decrease in traffic has lessened air pollution in the city.
  • Aid - IELTS TUTOR xét ví dụ: The government provided aid to the victims of the natural disaster.
  • Comfort - IELTS TUTOR xét ví dụ: A hug from a loved one can provide comfort during difficult times.
  • Relieve - IELTS TUTOR xét ví dụ: The medication can relieve the symptoms of the illness.

IV. Word form của"aggravate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Aggravation - IELTS TUTOR xét ví dụ: The constant noise from the construction site was causing aggravation among the residents.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"following"tiếng anh
  • Aggravatedly - IELTS TUTOR xét ví dụ: He sighed aggravatedly at the sight of the traffic jam.
  • Aggravable - IELTS TUTOR xét ví dụ: The situation was aggravable, but it required some effort.
  • Aggravatingly - IELTS TUTOR xét ví dụ: She spoke aggravatingly about her ex-husband.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR