Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"censorship"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"censorship"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"censorship" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Suppression - IELTS TUTOR xét ví dụ: The government's suppression of free speech is a violation of basic human rights.
  • Regulation - IELTS TUTOR xét ví dụ: Some argue that media regulation is necessary to prevent the spread of harmful content.
  • Control - IELTS TUTOR xét ví dụ: The state's control over the dissemination of information limits citizens' access to diverse viewpoints.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
  • Restraint - IELTS TUTOR xét ví dụ: The use of restraint to limit access to sensitive information is sometimes necessary for national security.
  • Scrutiny - IELTS TUTOR xét ví dụ: Many social media platforms have implemented stricter scrutiny of content to reduce the spread of misinformation.
  • Filtering - IELTS TUTOR xét ví dụ: Some countries use internet filtering to prevent their citizens from accessing content deemed inappropriate or politically sensitive.
  • Blackout - IELTS TUTOR xét ví dụ: During times of political unrest, governments have been known to impose media blackouts to prevent the spread of information.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"censorship" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Freedom - IELTS TUTOR xét ví dụ: Freedom of speech and expression are fundamental rights in a democratic society.
  • Openness - IELTS TUTOR xét ví dụ: An open and transparent media is crucial for holding those in power accountable.
  • Disclosure - IELTS TUTOR xét ví dụ: Full disclosure of information is necessary for making informed decisions.
  • Transparency - IELTS TUTOR xét ví dụ: A transparent government is one that is accountable to its citizens.
  • Unrestricted - IELTS TUTOR xét ví dụ: Citizens should have unrestricted access to information and the ability to express themselves freely.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "control" tiếng anh
  • Noninterference - IELTS TUTOR xét ví dụ: Noninterference in the media by the government is a key aspect of press freedom.
  • Self-expression - IELTS TUTOR xét ví dụ: The ability to express oneself freely is an important aspect of personal and societal development.

IV. Word form của "censorship" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Censor - IELTS TUTOR xét ví dụ: The government has appointed a censor to monitor the content of news broadcasts.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "language" tiếng anh
  • Censorship-resistant - IELTS TUTOR xét ví dụ: Some online communication tools have become censorship-resistant, making it more difficult for governments to control the flow of information.
  • Censorship-free - IELTS TUTOR xét ví dụ: A censorship-free society is one in which citizens can express themselves freely without fear of retribution.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR