Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"confused"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"confused"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "confused" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Perplexed: IELTS TUTOR xét ví dụ: I am perplexed by the instructions on this machine.
  • Baffled: IELTS TUTOR xét ví dụ: The sudden change in his behavior baffled me.
  • Disoriented: IELTS TUTOR xét ví dụ: The darkness left me feeling disoriented and unsure of my surroundings.
  • Mixed-up: IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm feeling a bit mixed-up about the different routes to take.
  • Bewildered: IELTS TUTOR xét ví dụ: The complex math problem left me bewildered.
  • Puzzled: IELTS TUTOR xét ví dụ: I was puzzled by her sudden disappearance.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "puzzle" tiếng anh
  • Muddled: IELTS TUTOR xét ví dụ: His explanation was muddled and confusing.
  • Unclear: IELTS TUTOR xét ví dụ: The instructions were unclear and difficult to follow.
  • Fuzzy: IELTS TUTOR xét ví dụ: I have a fuzzy memory of the events that took place.
  • Unsure: IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm unsure about what decision to make.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"confused" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Clear: IELTS TUTOR xét ví dụ: The instructions were clear and easy to follow.
  • Certain: IELTS TUTOR xét ví dụ: She was certain of her decision.
  • Comprehensible: IELTS TUTOR xét ví dụ: The text was comprehensible and easy to understand.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"balanced"tiếng anh
  • Confident: IELTS TUTOR xét ví dụ: He was confident in his abilities.
  • Decisive: IELTS TUTOR xét ví dụ: She made a decisive choice.
  • Distinct: IELTS TUTOR xét ví dụ: The difference was distinct and clear.
  • Enlightened: IELTS TUTOR xét ví dụ: After reading the book, he felt enlightened about the subject.
  • Focused: IELTS TUTOR xét ví dụ: She was focused on achieving her goals.
  • Oriented: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new employee quickly became oriented to the job.
  • Understanding: IELTS TUTOR xét ví dụ: They had an understanding of the situation.

IV. Word form của"confused" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Confuse: IELTS TUTOR xét ví dụ: The instructions confuse me.
  • Confusing: IELTS TUTOR xét ví dụ: The explanation was confusing.
  • Confusion: IELTS TUTOR xét ví dụ: I am experiencing confusion about the situation.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase từ "confused" tiếng anh
  • Confusedly: IELTS TUTOR xét ví dụ: He spoke confusedly about the topic.
  • Confusedness: IELTS TUTOR xét ví dụ: The confusedness of the situation was overwhelming.
  • Confusable: IELTS TUTOR xét ví dụ: The two options were confusable.
  • Confusedly: IELTS TUTOR xét ví dụ: He acted confusedly during the interview.
  • Confusedness: IELTS TUTOR xét ví dụ: The confusedness of the instructions led to errors.
  • Confusably: IELTS TUTOR xét ví dụ: The two words were confusably similar.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR