Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"disseminate"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"disseminate"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của"disseminate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Spread widely - IELTS TUTOR xét ví dụ: The news of the political scandal was spread widely on social media platforms.
  • Circulate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The professor circulated his research paper among his colleagues for feedback.
  • Broadcast - IELTS TUTOR xét ví dụ: The TV channel broadcasted the live coverage of the award ceremony.
  • Disperse - IELTS TUTOR xét ví dụ: The protesters were dispersed by the police before they could cause any damage to the property.
  • Promote - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company launched an advertising campaign to promote their new product.
  • Transmit - IELTS TUTOR xét ví dụ: The radio station transmitted the live coverage of the sports event to the listeners.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "transmit" tiếng anh
  • Share - IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher asked the students to share their project ideas with the class.
  • Propagate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The religious leader propagated his teachings to the followers.
  • Disseminate information - IELTS TUTOR xét ví dụ: The NGO disseminated information about the importance of vaccination in the local community.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"disseminate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Conceal - IELTS TUTOR xét ví dụ: The government tried to conceal the details of the corruption scandal.
  • Withhold - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company withheld the payment of the employees without any valid reason.
  • Contain - IELTS TUTOR xét ví dụ: The firefighters contained the fire before it could spread to nearby buildings.
  • Suppress - IELTS TUTOR xét ví dụ: The government suppressed the opposition's voice by arresting their leaders.
  • Keep secret - IELTS TUTOR xét ví dụ: The journalist promised to keep the source of the information secret.
  • Keep quiet - IELTS TUTOR xét ví dụ: The witness kept quiet about the crime he witnessed.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "stop"tiếng anh
  • Cover up - IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician tried to cover up his involvement in the bribery case.
  • Restrict - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company restricted the access to sensitive information to only a few employees.
  • Bottle up - IELTS TUTOR xét ví dụ: The teenager bottled up his emotions and didn't share them with anyone.

IV. Word form của "disseminate" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Dissemination - IELTS TUTOR xét ví dụ: The dissemination of fake news on social media platforms is a growing concern.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Paraphrase"remove"tiếng anh
  • Disseminator - IELTS TUTOR xét ví dụ: The journalist is known as a reliable disseminator of news and information.
  • Disseminable - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company's internal policy is not disseminable to the public.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR