Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"incalculable"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"incalculable"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "incalculable" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Immeasurable: IELTS TUTOR xét ví dụThe amount of love he had for his family was immeasurable.
  • Inestimable: IELTS TUTOR xét ví dụThe cultural value of these artifacts is inestimable.
  • Indefinite: IELTS TUTOR xét ví dụThe duration of the concert was indefinite.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"article"tiếng anh
  • Boundless: IELTS TUTOR xét ví dụThe boundless energy of the young children was contagious.
  • Innumerable: IELTS TUTOR xét ví dụThe stars in the sky are innumerable.
  • Limitless: IELTS TUTOR xét ví dụThe possibilities of the future are limitless.
  • Countless: IELTS TUTOR xét ví dụCountless people attended the music festival.
  • Endless: IELTS TUTOR xét ví dụThe road seemed endless, stretching into the horizon.
  • Uncountable: IELTS TUTOR xét ví dụThe number of grains of sand on the beach is uncountable.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"incalculable" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Calculable: IELTS TUTOR xét ví dụThe exact cost of the project is calculable.
  • Definite: IELTS TUTOR xét ví dụThe date for the meeting is now definite.
  • Measurable: IELTS TUTOR xét ví dụThe length of the room is easily measurable.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "measurement" tiếng anh
  • Finite: IELTS TUTOR xét ví dụThe resources of the company are finite.
  • Limited: IELTS TUTOR xét ví dụThe time available for the test is limited.
  • Countable: IELTS TUTOR xét ví dụThe number of pages in the book is easily countable.
  • Known: IELTS TUTOR xét ví dụThe identity of the thief is now known.
  • Restricted: IELTS TUTOR xét ví dụThe use of the equipment is restricted to authorized personnel only.
  • Quantifiable: IELTS TUTOR xét ví dụThe results of the experiment are quantifiable.

IV. Word form của "incalculable" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Calculate (verb): To determine by mathematical methods; to reckon. IELTS TUTOR xét ví dụ: He calculated the cost of the trip to be $1000.
    • Calculation (noun): The process of determining something by mathematical methods; an estimation. IELTS TUTOR xét ví dụ: His calculation of the project's cost was accurate.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"equation"tiếng anh
    • Calculator (noun): A machine or device used for calculations. IELTS TUTOR xét ví dụ: He used a scientific calculator to solve the math problem.
    • Computation (noun): The act of computing or calculating; a calculation. IELTS TUTOR xét ví dụ: The computation of the payroll took several hours.
    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Tại sao chọn IELTS TUTOR