Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"induce"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"induce"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "induce" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Prompt: IELTS TUTOR xét ví dụ: The cold weather prompted me to wear a coat.
  • Trigger: IELTS TUTOR xét ví dụ: Certain foods can trigger allergies.
  • Elicit: IELTS TUTOR xét ví dụ: The comedian's jokes elicited laughter from the audience.
  • Incite: IELTS TUTOR xét ví dụ: The politician's speech incited protests.
  • Provoke: IELTS TUTOR xét ví dụ: The bully's taunts provoked a fight.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
  • Stimulate: IELTS TUTOR xét ví dụ: Caffeine can stimulate the nervous system.
  • Persuade: IELTS TUTOR xét ví dụ: The salesperson tried to persuade the customer to buy the product.
  • Bring about: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new policy brought about changes in the company.
  • Cause: IELTS TUTOR xét ví dụ: Smoking can cause lung cancer.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"induce" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Discourage: IELTS TUTOR xét ví dụ: The bad weather discouraged people from going out.
  • Deter: IELTS TUTOR xét ví dụ: The security cameras deterred burglars from breaking in.
  • Repel: IELTS TUTOR xét ví dụ: The strong odor repelled insects.
  • Disincentivize: IELTS TUTOR xét ví dụ: The high taxes disincentivized people from starting a business.
  • Dissuade: IELTS TUTOR xét ví dụ: Her parents tried to dissuade her from dropping out of school.
  • Prevent: IELTS TUTOR xét ví dụ: Proper hygiene can prevent the spread of germs.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng "that" trong tiếng anh
  • Halt: IELTS TUTOR xét ví dụ: The police officer ordered the car to halt.
  • Stop: IELTS TUTOR xét ví dụ: The emergency brake stopped the train.
  • Inhibit: IELTS TUTOR xét ví dụ: Fear can inhibit someone from taking risks.
  • Suppress: IELTS TUTOR xét ví dụ: The medication can suppress the symptoms of the disease.

IV. Word form của"induce" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Inducement: IELTS TUTOR xét ví dụ: The job offer included a signing bonus as an inducement.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "invest" tiếng anh 
  • Inducer: IELTS TUTOR xét ví dụ: The coach was the inducer of the team's success.
  • Inducible: IELTS TUTOR xét ví dụ: The gene is inducible by certain chemicals.
  • Induct: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new employees will be inducted into the company's policies and procedures.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR