Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"neutralize"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"neutralize"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "neutralize" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Counteract - IELTS TUTOR xét ví dụ: The medication was able to counteract the negative side effects of the chemotherapy.
  • Offset - IELTS TUTOR xét ví dụ: The increased cost of materials was offset by a reduction in labor costs.
  • Balance - IELTS TUTOR xét ví dụ: The opposing forces were balanced, resulting in a state of equilibrium.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
  • Stabilize - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new regulations were put in place to stabilize the economy.
  • Deactivate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The security system was deactivated to allow access for authorized personnel.
  • Dilute - IELTS TUTOR xét ví dụ: The solution was diluted to neutralize its acidity.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"neutralize" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Activate - To make something active or operational IELTS TUTOR xét ví dụ: The button must be pressed to activate the device.

  • Aggravate - To make a situation worse or more serious IELTS TUTOR xét ví dụ: The loud noise aggravated my headache.

  • Exacerbate - To make a problem or situation worse IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of rain exacerbated the drought conditions. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "worsen" tiếng anh

  • Intensify - To make something stronger or more intense IELTS TUTOR xét ví dụ: The storm intensified, causing widespread damage.

  • Stimulate - To encourage or inspire activity or growth IELTS TUTOR xét ví dụ: The new program was designed to stimulate economic growth.

  • Provoke - To incite or cause a reaction or response IELTS TUTOR xét ví dụ: The athlete's comments provoked a heated debate.

  • Heighten - To increase the intensity or magnitude of something IELTS TUTOR xét ví dụ: The bright colors heightened the impact of the painting.

  • Worsen - To make something worse or more negative IELTS TUTOR xét ví dụ: The company's financial situation continued to worsen.

  • Exaggerate - To overstate or magnify the significance of something IELTS TUTOR xét ví dụ: The advertisement exaggerated the benefits of the product.

  • Amplify - To increase the volume, intensity, or impact of something IELTS TUTOR xét ví dụ: The microphone was used to amplify the speaker's voice.

IV. Word form của"neutralize" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Neutralization - The act of neutralizing something or making it neutral IELTS TUTOR xét ví dụ: The neutralization of the chemical waste was necessary to prevent environmental damage.

  • Neutral - A state of being impartial or unbiased IELTS TUTOR xét ví dụ: The mediator remained neutral during the negotiations. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"neutral"tiếng anh

  • Neutralism - The belief in remaining neutral or impartial IELTS TUTOR xét ví dụ: The political party espouses a policy of neutralism in international affairs.

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR