Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa) của"regulation"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"regulation"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "regulation" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Control: IELTS TUTOR xét ví dụ: The government has strict control over the production of tobacco products.
  • Rule: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company implemented a new rule to ensure the safety of its employees.
  • Governance: IELTS TUTOR xét ví dụ: The governance of the country is based on democratic principles.
  • Management: IELTS TUTOR xét ví dụ: Effective management of resources is essential for the success of any project.
  • Supervision: IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher's supervision of the students during the field trip was excellent.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ"supervise"tiếng anh
  • Oversight: IELTS TUTOR xét ví dụ: The agency has oversight over the safety of food products in the market.
  • Command: IELTS TUTOR xét ví dụ: The military follows a strict chain of command.
  • Jurisdiction: IELTS TUTOR xét ví dụ: The court has jurisdiction over cases involving copyright infringement.
  • Order: IELTS TUTOR xét ví dụ: The judge issued an order to stop the construction work.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"regulation" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Deregulation: IELTS TUTOR xét ví dụ: The government decided to deregulate the telecommunications industry.
  • Anarchy: IELTS TUTOR xét ví dụ: Without proper regulations, the society would descend into anarchy.
  • Freedom: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company allows its employees the freedom to work from home.
  • Disorder: IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of regulation has resulted in disorder in the market.
  • Chaos: IELTS TUTOR xét ví dụ: The protests led to chaos in the streets.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cấu trúc "throw somebody/something into confusion/chaos...
  • Disorganization: IELTS TUTOR xét ví dụ: The disorganization of the team led to their defeat.
  • Noninterference: IELTS TUTOR xét ví dụ: The government decided to adopt a policy of noninterference in the market.
  • Spontaneity: IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist's creativity was fueled by spontaneity and free expression.
  • Disarray: IELTS TUTOR xét ví dụ: The disarray in the department resulted in missed deadlines.

IV. Word form của"regulation" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Regulate (verb): IELTS TUTOR xét ví dụ: The government regulates the prices of essential commodities.
  • Unregulated (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The unregulated use of chemicals is harmful to the environment.
  • Regulated (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The company follows a regulated process for hiring new employees.
  • Deregulate (verb): IELTS TUTOR xét ví dụ: The government decided to deregulate the banking industry.
  • Reregulate (verb): IELTS TUTOR xét ví dụ: The government is planning to reregulate the energy sector.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "regulate" tiếng anh
  • Reregulation (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The reregulation of the telecommunications industry is expected to benefit consumers.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR