·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"rigid"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của "rigid" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- inflexible - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company's inflexible policies resulted in low employee morale.
- stiff - IELTS TUTOR xét ví dụ: The stiff regulations made it difficult for small businesses to thrive.
- unbending - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unbending rules left no room for negotiation.
- unyielding - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unyielding stance of the politician alienated many voters.
- unadaptable - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unadaptable mindset prevented progress.
- firm - IELTS TUTOR xét ví dụ: The firm deadline kept the project on track. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "company" tiếng anh
- unchanging - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unchanging routine became monotonous.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"rigid" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- flexible - IELTS TUTOR xét ví dụ: The flexible schedule allowed for work-life balance.
- adaptable - IELTS TUTOR xét ví dụ: The adaptable mindset enabled the team to pivot quickly
- lenient - IELTS TUTOR xét ví dụ: The lenient policy allowed for some flexibility. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"strict"tiếng anh
- soft - IELTS TUTOR xét ví dụ: The soft texture of the fabric was pleasing to the touch.
- relaxed - IELTS TUTOR xét ví dụ: The relaxed dress code created a casual work environment.
IV. Word form của"rigid" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- rigidness - the state or quality of being rigid
- rigidly - in a rigid or inflexible manner
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE