·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"stimulate"trong tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của "stimulate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trigger - IELTS TUTOR xét ví dụ: The sound of the alarm clock triggered his memory of the important meeting.
- Boost - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new marketing campaign will boost sales.
- Encourage - IELTS TUTOR xét ví dụ: The teacher's positive feedback encouraged the student to keep studying. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"encourage"tiếng anh
- Activate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The button activates the device.
- Revitalize - IELTS TUTOR xét ví dụ: The new CEO was able to revitalize the struggling company.
- Energize - IELTS TUTOR xét ví dụ: The coffee helped energize me for the day ahead.
- Motivate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The promise of a reward motivated the team to work harder.
- Inspire - IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist was inspired by the beauty of nature.
- Prompt - IELTS TUTOR xét ví dụ: The deadline prompted the team to work efficiently.
III. Trái nghĩa (Antonyms) của"stimulate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dull - IELTS TUTOR xét ví dụ: The lecture was so dull that I fell asleep.
- Depress - IELTS TUTOR xét ví dụ: The bad news depressed everyone in the room.
- Suppress - IELTS TUTOR xét ví dụ: The medication suppresses the symptoms of the disease.
- Discourage - IELTS TUTOR xét ví dụ: The criticism discouraged her from pursuing her dream. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"prevent"tiếng anh
- Halt - IELTS TUTOR xét ví dụ: The construction was halted due to bad weather.
- Inhibit - IELTS TUTOR xét ví dụ: The fear of failure inhibited her from taking risks.
- Deaden - IELTS TUTOR xét ví dụ: The noise-cancelling headphones deaden the sound around you.
- Dishearten - IELTS TUTOR xét ví dụ: The rejection letter disheartened the job applicant.
IV. Word form của"stimulate" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Stimulant - IELTS TUTOR xét ví dụ: The coffee is a well-known stimulant. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "stimulant" tiếng anh
- Stimulating - IELTS TUTOR xét ví dụ: The conversation was stimulating and thought-provoking.
- Stimulative - IELTS TUTOR xét ví dụ: The economic policies had a stimulative effect on job growth.
- Stimulator - IELTS TUTOR xét ví dụ: The medical device acts as a stimulator for the nerves.
- Stimulability - IELTS TUTOR xét ví dụ: The therapist assessed the patient's stimulability to different therapies.
- Overstimulate - IELTS TUTOR xét ví dụ: Too much caffeine can overstimulate the nervous system.
- Restimulate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The team needed to restimulate their creativity to come up with new ideas.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE