Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "impact"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "impact"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của từ "impact" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Effect: IELTS TUTOR xét ví dụ: The effect of the new policy was immediate.
  • Consequence: IELTS TUTOR xét ví dụ: The consequence of his actions was severe.
  • Influence: IELTS TUTOR xét ví dụ: Her opinion had a strong influence on the decision.
  • Result: IELTS TUTOR xét ví dụ: The result of the experiment was unexpected.
  • Outcome: IELTS TUTOR xét ví dụ: The outcome of the game was disappointing.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"outcome"tiếng anh
  • Impression: IELTS TUTOR xét ví dụ: The speech left a lasting impression on the audience.
  • Mark: IELTS TUTOR xét ví dụ: The storm left a visible mark on the landscape.
  • Footprint: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company's carbon footprint was reduced by 50%.
  • Touch: IELTS TUTOR xét ví dụ: The music touched the hearts of many listeners.
  • Weight: IELTS TUTOR xét ví dụ: The issue carries significant weight in the current debate.

III. Antonyms (trái nghĩa) của từ"impact" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Aid: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new technology was a great aid to the project.
  • Benefit: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new policy will benefit the community in many ways.
  • Advantage: IELTS TUTOR xét ví dụ: The team had a clear advantage over their opponents.
  • Help: IELTS TUTOR xét ví dụ: The volunteers were a great help to the organization.
  • Improvement: IELTS TUTOR xét ví dụ: The renovation brought a great improvement to the building.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"improvement"tiếng anh
  • Progress: IELTS TUTOR xét ví dụ: The project made significant progress in a short amount of time.
  • Success: IELTS TUTOR xét ví dụ: The campaign was a great success, achieving all of its goals.
  • Solution: IELTS TUTOR xét ví dụ: The committee proposed a viable solution to the problem.
  • Support: IELTS TUTOR xét ví dụ: The community showed strong support for the cause.
  • Enhancement: IELTS TUTOR xét ví dụ: The new features added an enhancement to the product.

IV. Word form của từ "impact"tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Impactful (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: His speech was very impactful.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "impactful" tiếng anh
  • Impactedness (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The impactedness of the issue cannot be overstated.
  • Impactfulness (noun): IELTS TUTOR xét ví dụ: The project had a great impactfulness on the community.
  • Impactedly (adverb): IELTS TUTOR xét ví dụ: He was impactedly by the news of his friend's death.
  • Impactive (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The impactive nature of the decision was clear.
  • Non-impact (adjective): IELTS TUTOR xét ví dụ: The non-impact event was quickly forgotten.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR