·
Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "mingle" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn:
II. Paraphrase của từ "mingle" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Socialize - IELTS TUTOR xét ví dụ: Let's socialize with the other guests at the party.
- Mix - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to mix the ingredients thoroughly before baking the cake.
- Blend - IELTS TUTOR xét ví dụ: The colors in the painting blend together seamlessly. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "blend"tiếng anh
- Interact - IELTS TUTOR xét ví dụ: It's important to interact with your coworkers to build strong working relationships.
- Network - IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm going to this event to network with other professionals in my industry.
- Converse - IELTS TUTOR xét ví dụ: Let's sit and converse for a while.
- Associate - IELTS TUTOR xét ví dụ: I like to associate with people who have similar interests as me.
III. Antonym (trái nghĩa) của từ "mingle" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Isolate - IELTS TUTOR xét ví dụ: She chose to isolate herself from the rest of the group.
- Separate - IELTS TUTOR xét ví dụ: Let's separate the different colored candies into their own bowls.
- Divide - IELTS TUTOR xét ví dụ: We need to divide the work evenly among the team members.
- Disconnect - IELTS TUTOR xét ví dụ: I had to disconnect the old printer before installing the new one.
- Segregate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The school was criticized for segregating students based on their race.
- Distinguish - IELTS TUTOR xét ví dụ: It's important to distinguish between fact and opinion. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "distinguish" tiếng anh
- Estrange - IELTS TUTOR xét ví dụ: The argument estranged the two friends.
- Dissociate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The company decided to dissociate itself from the controversial product.
- Uncombine - IELTS TUTOR xét ví dụ: We can't uncombine these two substances once they've been mixed together.
IV. Word form của từ "mingle" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Minglement - the act or process of mingling.
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The minglement of cultures in this city is fascinating.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE