Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "original" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "original" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của từ "original" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Genuine - IELTS TUTOR xét ví dụ: The painting was verified to be a genuine work by the artist.
  • Authentic - IELTS TUTOR xét ví dụ: The antique vase was confirmed to be an authentic piece from the Ming Dynasty.
  • Unique - IELTS TUTOR xét ví dụ: The sculpture was a unique creation that stood out from other works in the gallery.
  • Novel - IELTS TUTOR xét ví dụ: The novel approach to problem-solving yielded unexpected results.
  • Fresh - IELTS TUTOR xét ví dụ: The fresh take on the classic recipe was a hit with the restaurant patrons.
  • Innovative - IELTS TUTOR xét ví dụ: The innovative design of the new smartphone impressed tech enthusiasts.
  • Creative - IELTS TUTOR xét ví dụ: The artist's creative vision was evident in the intricate details of the artwork.
  • Originality - IELTS TUTOR xét ví dụ: The originality of the script was praised by critics.
  • Unconventional - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unconventional approach to teaching challenged traditional  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng & Paraphrase từ "strange" tiếng anh methods.

III. Antonyms (trái nghĩa) của từ "original" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Copied - IELTS TUTOR xét ví dụ: A copied design lacks originality and is a direct imitation of an existing work.
  • Replicated - IELTS TUTOR xét ví dụ: A replicated work is a faithful reproduction of an existing piece.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "repeat" tiếng anh
  • Imitated - IELTS TUTOR xét ví dụ: An imitation is a copy or replica of an existing work, often with minor changes.
  • Derivative - IELTS TUTOR xét ví dụ: A derivative work is one that is based on or inspired by an existing work, but lacks originality.

IV. Word form của từ "original" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • ORIGIN (N) - nguồn gốc, nguyên bản
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Africa, the origin of life, abounds with endless red deserts and intolerably hot storms.
  • ORIGINATE (V) - hình thành, bắt đầu
  • ORIGINAL (ADJ/N) - (thuộc) gốc, nguyên bản
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Only a trained eye can tell the difference between the original painting and a good copy.
  • ORIGINALLY (ADV) - đầu tiên, trước tiên
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The name Scandinavia originally referred vaguely to the formerly Danish, now Swedish, region Scania.
  • UNORIGINAL (ADJ) - không là nguyên bản
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: As well as being dishearteningly unoriginal, these statements were also largely ineffectual.
  • ORIGINATOR (N) - người khởi đầu
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Sometimes it's best if the originator of the piece butts out and lets the professionals take over.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR